Có 2 kết quả:
認購 rèn gòu ㄖㄣˋ ㄍㄡˋ • 认购 rèn gòu ㄖㄣˋ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake to purchase sth
(2) to subscribe (to share issue)
(2) to subscribe (to share issue)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake to purchase sth
(2) to subscribe (to share issue)
(2) to subscribe (to share issue)
Bình luận 0